11A7 VIP
Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.


We are the family!!!
 
Trang ChínhTrang Chính  Đăng kýĐăng ký  Tìm kiếmTìm kiếm  Latest imagesLatest images  Đăng NhậpĐăng Nhập  

 

 cấu trúc tiếng anh với 'to .....'

Go down 
2 posters
Tác giảThông điệp
yostuba
Tiểu học
Tiểu học
yostuba


Tổng số bài gửi : 60
Registration date : 03/06/2008

Character sheet
HP:
cấu trúc tiếng anh với 'to .....' Left_bar_bleue100/100cấu trúc tiếng anh với 'to .....' Empty_bar_bleue  (100/100)
SP:
cấu trúc tiếng anh với 'to .....' Left_bar_bleue100/100cấu trúc tiếng anh với 'to .....' Empty_bar_bleue  (100/100)

cấu trúc tiếng anh với 'to .....' Empty
Bài gửiTiêu đề: cấu trúc tiếng anh với 'to .....'   cấu trúc tiếng anh với 'to .....' I_icon_minitimeTue Jun 03, 2008 8:51 pm

TO BE
To be badly off: Nghèo xơ xác
To be as bright as a button: Rất thông minh, nhanh trí khôn
To be at a loss for money: Hụt tiền, túng tiền
To be athirst for sth: Khát khao cái gì
To be a bad fit: Không vừa
To be abashed: Bối rối, hoảng hốt
To be called away: Bị gọi ra ngoài
To be dainty: Khó tính
To be eager in the pursuit of science: Tha thiết theo đuổi con đ­ờng khoa học
To be faced with a difficulty: Đ­ương đầu với khó khăn
To be game: Có nghị lực, gan dạ
To be hard pressed: Bị đuổi gấp
To be in (secret) communication with the enemy: T­ư thông với quân địch
To be incapacitated from voting: Không có t­ư cách bầu cử
To be jealous of one's rights: Quyết tâm bảo vệ quyền lợi của mình
To be kept in quarantine for six months: Bị cách ly trong vòng sáu tháng
To be lacking in personality: Thiếu cá tính, thiếu bản lĩnh
To be mad (at) missing the train: Bực bội vì trễ xe lửa
To be near of kin: Bà con gần
To be of a cheerful disposition: Có tính vui vẻ
To be off (with) one's bargain: Thất ­ước trong việc mua bán
To be on a bed of thorns: ở trong tình thế khó khăn
To be one's own enemy: Tự hại mình
To be paid a good screw: Đ­ợc trả l­ương hậu hỉ
To be qualified for a post: Có đủ t­ư cách để nhận một chức vụ
To be raised to the bench: Đ­ợc cất lên chức thẩm phán
To be sb's dependence: Là chỗ n­ơng tựa của ai
To be taken aback: Ngạc nhiên
To be unable to make head or tail of: Không thể hiểu
To be vain of: Tự đắc về
To be wary of sth: Coi chừng, đề phòng việc gì
TO DO
To do (say) the correct thing: Làm(nói)đúng lúc, làm(nói)điều phải
To do sth (all) by oneself: Làm việc gì một mình không có ai giúp đỡ
TO GO
To go aboard: Lên tàu
To go in (at) one ear and out (at) the other: Vào tai này ra tai khác, không nhớ gì cả
TO HAVE
To have a bad liver: Bị đau gan
To have barely enough time to catch the train: Có vừa đủ thời gian để đón kịp xe lửa
TO TAKE
To take a ballot: Quyết định bằng bỏ phiếu
To take care not to: Cố giữ đừng.
To take off one's clothes: Cởi quần áo ra
TO EAT
To eat (drink) one's fill: Ăn, uống đến no nê
To eat the bread of idleness: Vô công rỗi nghề
lol! lol! TO SEE
To see double: Nhìn vật gì thành hai
To see sth with the unaided eye: Nhìn vật gì bằng mắt trần(không cần kính hiển vi)
Về Đầu Trang Go down
bi
Nhà trẻ
Nhà trẻ
bi


Tổng số bài gửi : 24
Age : 33
Đến từ : nha`kon trai
Registration date : 15/02/2008

Character sheet
HP:
cấu trúc tiếng anh với 'to .....' Left_bar_bleue100/100cấu trúc tiếng anh với 'to .....' Empty_bar_bleue  (100/100)
SP:
cấu trúc tiếng anh với 'to .....' Left_bar_bleue100/100cấu trúc tiếng anh với 'to .....' Empty_bar_bleue  (100/100)

cấu trúc tiếng anh với 'to .....' Empty
Bài gửiTiêu đề: Re: cấu trúc tiếng anh với 'to .....'   cấu trúc tiếng anh với 'to .....' I_icon_minitimeThu Jul 03, 2008 11:42 pm

Yostuba cũng say mê ghe ha?
Cho dzô nhiều bài hay nữa nha, để pà kon học tốt hơn study
Về Đầu Trang Go down
http://11a7vip.heavenforum.com
 
cấu trúc tiếng anh với 'to .....'
Về Đầu Trang 
Trang 1 trong tổng số 1 trang

Permissions in this forum:Bạn không có quyền trả lời bài viết
11A7 VIP :: Học tập :: English-
Chuyển đến